Header ads

Header ads
» » KONICA MINOLTA bizHub 215/195


BizHub 215/195
GIÁ : 31.000.000 VND (MÁY+DF+DUPLEX+IN MẠNG+SCAN MÀU+2 KHAY GIẤY)
 
>> Hướng dẫn cài đặt máy in trên Win 7 cho người mới bắt đầu
 
Thông số kỹ thuật bizhub 215/195
Tên sản phẩmbizhub 215/195
Loại máyĐể bàn
Độ phân giải(đọc) 600 dpi x 600 dpi
Độ phân giải(ghi) 600 dpi x 600 dpi
Dung lượng bộ nhớ128MB
Mức thang xám256 cấp độ
Loại bản gốcGiấy, sách, vật thể
Khổ giấy bản gốc tối đaA3 hoặc Ledger (11’’x17’’)
Khổ giấy ra tối đaTheo hệ mét: A3 – A 5, Inch: Ledger (11’’x17’’) – hóa đơn (5.5’’x 8.5’’)
Xóa lề bản chụp4mm mỗi cạnh (trên/dưới, trái/phải)
Thời gian khởi động máy 1thấp hơn 15 giây.
Tốc độ in bản đầu tiên2thấp hơn 6.5 giây
Tốc độ sao chụp (A4/chiều ngang)bizhub 215: 21 trang/phút 3, bizhub 195: 19 trang/phút
Mức phóng to/thu nhỏTỉ lệ cố địnhTheo hệ mét: 0.25/0.50/0.70/0.81/1.00/1.15/1.41/2.00/4.00
Theo Inch0.25/0.50/0.64/0.78/1.00/1.21/1.29/2.00/4.00
Tỉ lệ hiệu chỉnh trên bàn phím25-400%
Khay giấytiêu chuẩn: 1 khay x 250 tờ, tối đa 6 khay, 1.350 tờ khay tay MB-505: 100 tờ
khay giấy chọn thêm: tối đa 4 khay ( 250 tờ/khay).
Định lượng giấykhay giấy chính & khay giấy tay: 64-157 g/m2
khay giấy chọn thêm: 64-90 g/m2
Sao chụp liên tục1-999 tờ.
Công suất tiêu thụ điện tối đa1300W (đối với dòng điện 127V1.350W)
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao)570 x 570 x 458* mm*
570 x570 x 488**mm
Trọng lượng máy26.5kg (chưa bao gồm Mực, từ, nắp máy, khay tay)
Không gian yêu cầu (Dài x Rộng )chuẩn: 570 x 570 mm.
Có khay tay: 928 x 570
Không gian yêu cầu tối đa để làm công tác bảo trì999 x 971mm khi mở khay tay
Khi khay tay xếp vào: (397 mm)
Phần mềm hỗ trợPage Scope Net Care Device Manager & LSU (Local Setting Utility)
*
Tính từ mặt kiếng.
**
Tính từ nắp máy.
1
Thời gian khởi động máy tùy thuộc vào môi trường & phương cách sử dụng.
  • Thời gian khởi động khi cả hai công tắc nguồn chính phụ chuyển từ OFF sang ON (23 độ C, nguồn điện chuẩn)
  • Thời gian khởi động khi công tắc nguồn chính là ON và công tắc phụ là OFF (23 độ C, nguồn điện chuẩn).
2
A4/Letter ngang, dùng cho khay 1, quét ảnh từ mặt kính.
3
Tốc độ 23 trang/ phút từ khay chọn thêm thứ.

Chức năng In tiêu chuẩn (GDI)
Loạicó sẵn
Tốc độ InA4: bizhub 215: 21 trang/phút; bizhub 195: 19 trang/phút
Letter: bizhub 215: 20 trang/phút; bizhub 195: 19 trang / phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Môi trường hỗ trợServer: Windows 2003 Server / 2008Server / 2008Server R2, Windows 2003 Server x64 Edition / 2008Server x64 Edition
Khách hàng: Windows XP/ Vista / 7, Windows XP/ Vista / 7 x64 Edition
Cổng kết nối tiêu chuẩnUSB 2.0
Cổng kết nối chọn thêmNC-504 Ethernet 10Base – T/100 Base-TX

In mạng chọn thêm (PCL controller IC-209)
Loạitrình điều khiển PCL bao gồm card mạng
Tốc độ inA4: 21 trang/phút; bizhub 195: 19 trang/phút
Letter: bizhub 215: 20 trang/phút; bizhub 195: 19 trang / phút
Độ phân giải1200 hoặc 600 x 600 dpi
Ngôn ngữ InPCL6/5e
Môi trường hỗ trợServer: Windows 2003 Server / 2008Server / 2008Server R2, Windows 2003 Server x64 Edition / 2008Server x64 Edition
Khách hàng: Windows XP/ Vista / 7, Windows XP/ Vista / 7 x64 Edition
Cổng kết nốiEthernet 10Base – T/100 Base-TX

Chức năng Scan
LoạiScan màu
Kích cỡ giấy tiêu chuẩnA3 hoặc Ledger (11’’x 17’’)
bộ phận chuyền vào đảo bản gốc DF-625A3 hoặc Ledger (11’’x 17’’)
Cổng kết nối tiêu chuẩnUSB 2.0
USB Host (chỉ có trên bizhub 215)
Cổng kết nối chọn thêmEthernet 10Base – T/100 Base-TX
Chức năng ScanTWAIN/WIA (pull scan - phải có phần mềm hỗ trợ Scan)
Scan vào thẻ nhớ USB (chỉ có trên bizhub 215)
Scan mạng chọn thêm (IC-209 hay NC-504): Scan vào Server (FTP), Scan vào Folder máy tính (SMB), Scan đến e-mail, Scan qua cổng mạng TWAIN
DriverTWAIN/WIA
Định dạng fileTIFF, PDF, JPEG

About Unknown

Cảm ơn mọi người đã quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi
«
Next
Newer Post
»
Previous
Older Post

No comments :