CHỨC NĂNG SAO CHỤP
|
|
Phương thức in
|
Quét, tạo ảnh bằng tia laser & in bằng tĩnh điện
|
Tốc độ sao chụp
|
17 trang/phút
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Sao chụp liên tục
|
99 tờ
|
Thời gian khởi động
|
Ít hơn 10 giây
|
Tốc độ chụp bản đầu tiên
|
Ít hơn 7.5 giây
|
Mức phóng to/ Thu nhỏ
|
50% - 200% (Tăng giảm từng 1%)
|
Dung lượng bộ nhớ chuẩn
|
16 MB
|
Khay giấy vào tiêu chuẩn:
|
1 khay x 250 tờ. Tối đa 1,350 tờ
|
Khay giấy tay
|
100 tờ
|
Khay giấy ra
|
250 tờ
|
Khổ giấy sao chụp
|
Tối thiểu A5 - Tối đa A4
|
Định lượng giấy sao chụp
|
Khay chuẩn: 60 - 90 gsm; Khay tay: 60 - 157 gsm
|
Bộ chuyền và đảo bản gốc tự động
|
Chọn thêm
|
Chức năng đảo mặt bản sao
|
Có sẵn
|
Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao)
|
485 x 450 x 481 mm
|
Trọng lượng máy
|
Ít hơn 29 kg
|
Nguồn điện sử dụng
|
220 - 240 V, 50 - 60 Hz
|
Công suất tiêu thụ điện
|
Ít hơn 930W
|
Tốc độ in liên tục
|
17 trang/phút
|
Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển
|
GDI
|
Độ phân giải (dpi)
|
600 x 600 dpi
|
Dung lượng bộ nhớ in (MB)
|
32 MB (Chia xẻ với copy & scan)
|
Cổng kết nối tiêu chuẩn
|
USB 2.0 (hỗ trợ WPA)
|
Cổng kết nối chọn thêm
|
Ethernet 10 base-T/100 base-TX
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP với Ethernet card chọn thêm
|
Môi trường hỗ trợ
|
Windows@2000/XP/Server 2003/Vista/Server 2008, Windows 7
|
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH
|
|
Tốc độ quét ảnh tối đa
|
Trằng đen: 14 trang/ phút
Màu: 6 trang/phút |
Độ phân giải
|
300 dpi
|
Vùng quét ảnh bản gốc
|
Tối đa A4
|
Định dạng tập tin quét ảnh
|
JPEG / PDF / TIFF
|
Trình điều khiển quét ảnh
|
TWAIN, Network (chọn thêm)
|
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
|
|
Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động
|
|
Card in & quét ảnh mạng
|
|
1 Khay giấy x 500 tờ
|
|
Chân máy
|
No comments :
Post a Comment